chuẩn đầu ra các ngành đào tạo trình độ Đại học và Cao đẳng chính quy
Ngày đăng: 06-01-2017
STT |
Mã Ngành |
Trình độ |
Tên ngành |
Tên chương trình đào tạo |
1. |
52480201 |
Đại học |
||
2. |
52510301 |
Đại học |
||
3. |
52510201 |
Đại học |
(CN: Cơ khí thiết bị môi trường) |
|
4. |
52510102 |
Đại học |
||
5. |
52580205 |
Đại học |
||
6. |
52540101 |
Đại học |
||
7. |
52420201 |
Đại học |
||
8. |
52620109 |
Đại học |
||
9. |
52620112 |
Đại học |
||
10. |
52340121 |
Đại học |
(CN: Kinh tế ngoại thương) |
|
11. |
52340103 |
Đại học |
||
12. |
52340101 |
Đại học |
(CN: Quản trị Marketing) |
|
13. |
52380108 |
Đại học |
||
14. |
52340201 |
Đại học |
(CN: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng) |
|
15. |
52340301 |
Đại học |
Kế toán (CN: Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp) |
|
16. |
52220101 |
Đại học |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (CN: Ngữ Văn) |
|
17. |
52760101 |
Đại học |
||
18. |
52220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh (CN: Tiếng Anh Thương mại quốc tế) |
|
19. |
52220213 |
Đại học |
(Đông Nam Á học) |
|
20. |
52720332 |
Đại học |
||
21. |
51480201 |
Cao đẳng |
||
22. |
51340101 |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Marketing) |
Quản trị kinh doanh |
23. |
51510102 |
Cao đẳng |
CNKT Công trình xây dựng |
CNKT Công trình xây dựng |
24. |
51540102 |
Cao đẳng |
Công nghệ thực phẩm |
Công nghệ thực phẩm |
25. |
51220201 |
Cao đẳng |
Tiếng Anh (CN: Tiếng Anh Thương mại quốc tế) |
|
26. |
51220101 |
Cao đẳng |
(CN: Ngữ Văn) |
Nguồn: Phòng Đào Tạo
Tin liên quan